Có 2 kết quả:

新宠 xīn chǒng ㄒㄧㄣ ㄔㄨㄥˇ新寵 xīn chǒng ㄒㄧㄣ ㄔㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) current favorite
(2) the latest thing
(3) darling (of the market or the media etc)

Bình luận 0