Có 2 kết quả:
新宠 xīn chǒng ㄒㄧㄣ ㄔㄨㄥˇ • 新寵 xīn chǒng ㄒㄧㄣ ㄔㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) current favorite
(2) the latest thing
(3) darling (of the market or the media etc)
(2) the latest thing
(3) darling (of the market or the media etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) current favorite
(2) the latest thing
(3) darling (of the market or the media etc)
(2) the latest thing
(3) darling (of the market or the media etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0